Truc_Mai
(Trúc Mai)
1
TÓM LƯỢC
| Thông số |
Xiaomi Redmi 9 |
Xiaomi Redmi Note 8 |
| Xử lý |
MediaTek Helio G70 |
Snapdragon 665 |
| Lưu Trữ |
64 GB |
64 GB |
| Camera |
13 MP + 5 MP |
48 + 8 + 2 + 2 MP |
| Pin |
5000 mAh |
4000 mAh |
| màn hình |
6,22 "(15,8 cm) |
6,3 "(16 cm) |
| Ram |
4 GB |
4 GB |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT CHÍNH
| Thông số |
Xiaomi Redmi 9 |
Xiaomi Redmi Note 8 |
| Pin |
5000 mAh |
4000 mAh |
| Bộ Xử Lý |
MediaTek Helio G70 |
Qualcomm Snapdragon 665 |
| Màn hình |
6,22 inch |
6,3 inch |
| Ram |
4 GB |
4 GB |
| Camera Phía Sau |
13 MP + 5 MP |
48 MP + 8 MP + 2 MP + 2 MP |
TÍNH NĂNG ĐẶC BIỆT
| Thông số |
Xiaomi Redmi 9 |
Xiaomi Redmi Note 8 |
| Cảm Biến Khác |
Cảm biến ánh sáng, Cảm biến tiệm cận, Gia tốc kế, Con quay hồi chuyển |
Cảm biến ánh sáng, Cảm biến tiệm cận, Gia tốc kế, La bàn, Con quay hồi chuyển |
| Vị Trí Cảm Biến Vân Tay |
Phần phía sau |
Phần phía sau |
| Cảm Biến Dấu Vân Tay |
 |
 |
CHUNG
| Thông số |
Xiaomi Redmi 9 |
Xiaomi Redmi Note 8 |
| Hệ Điều Hành |
Android v9.0 (Pie) |
Android v9.0 (Pie) |
| Khe Sim |
Hai SIM, GSM + GSM |
Hai SIM, GSM + GSM |
| Mô Hình |
Redmi 9 |
Redmi Note 8 |
| Ngày Ra Mắt |
Ngày 12 tháng 3 năm 2020 (Không chính thức) |
Ngày 21 tháng 10 năm 2019 (Chính thức) |
| Custom Ui |
MIUI |
MIUI |
| Nhãn Hiệu |
Xiaomi |
Xiaomi |
| Kích Thước Sim |
SIM1: Nano SIM2: Nano |
SIM1: Nano SIM2: Nano |
| Mạng |
4G: Có sẵn (hỗ trợ các băng tần Ấn Độ) 3G: Có sẵn, 2G: Có sẵn |
4G: Có sẵn (hỗ trợ các băng tần Ấn Độ) 3G: Có sẵn, 2G: Có sẵn |
| Cảm Biến Dấu Vân Tay |
 |
 |
ĐA PHƯƠNG TIỆN
| Thông số |
Xiaomi Redmi 9 |
Xiaomi Redmi Note 8 |
| Giắc Âm Thanh |
3,5 mm |
3,5 mm |
| Loa |
 |
 |
HIỆU SUẤT
| Thông số |
Xiaomi Redmi 9 |
Xiaomi Redmi Note 8 |
| Chipset |
MediaTek Helio G70 |
Qualcomm Snapdragon 665 |
| Bộ Xử Lý |
Lõi Octa (2.1 GHz, Lõi Quad, Cortex A73 + 2 GHz, Lõi Quad, Cortex A53) |
Qualcomm Snapdragon 665 |
| 64 bit? |
64 bit |
64 bit |
| Ram |
4 GB |
4 GB |
MÀN HÌNH
| Thông số |
Xiaomi Redmi 9 |
Xiaomi Redmi Note 8 |
| Kiểu Hiển Thị |
IPS LCD |
IPS LCD |
| Màn Hình Hiển Thị |
chống nước |
chống nước |
| Kích Thước Màn Hình |
6,22 inch (15,8 cm) |
6,3 inch (16 cm) |
| Độ Phân Giải Màn Hình |
1080 x 2340 pixel |
1080 x 2340 pixel |
| Màn Hình Cảm Ứng |
Màn hình cảm ứng điện dung, cảm ứng đa điểm |
Màn hình cảm ứng điện dung, cảm ứng đa điểm |
| Mật Độ Điểm Ảnh |
414 ppi |
409 ppi |
LƯU TRỮ
| Thông số |
Xiaomi Redmi 9 |
Xiaomi Redmi Note 8 |
| Bộ Nhớ Trong |
64 GB |
64 GB |
| Bộ Nhớ Mở Rộng |
Lên đến 512 GB |
Lên đến 512 GB |
CAMERA
| Thông số |
Xiaomi Redmi 9 |
Xiaomi Redmi Note 8 |
| Thiết Lập Máy Ảnh |
Đơn |
Đơn |
| Cài Đặt |
Bù phơi sáng, kiểm soát ISO |
Bù phơi sáng, kiểm soát ISO |
| Tính Năng Camera |
Zoom kỹ thuật số, Tự động flash, Nhận diện khuôn mặt, Chạm để lấy nét |
Zoom kỹ thuật số, Tự động flash, Nhận diện khuôn mặt, Chạm để lấy nét |
| Độ Phân Giải Hình Ảnh |
4128 x 3096 pixel |
8000 x 6000 pixel |
| Tự Động Lấy Nét |
 |
Tự động lấy nét theo pha |
| Chế Độ Chụp |
Chế độ dải động cao (HDR) |
Chụp liên tục, chế độ Dải động cao (HDR) |
| Độ Phân Giải |
Camera chính 8 MP |
Camera chính 13 MP f / 2.0 (kích thước pixel 1.12) |
| Tốc Biến |
Đèn LED |
Đèn flash LED kép |
PIN
| Thông số |
Xiaomi Redmi 9 |
Xiaomi Redmi Note 8 |
| Thay Thế |
 |
 |
| Kiểu |
Li-ion |
Li-polymer |
| Dung lượng |
5000 mAh |
4000 mAh |
MẠNG ĐƯỢC KẾT NỐI
| Thông số |
Xiaomi Redmi 9 |
Xiaomi Redmi Note 8 |
| Wifi |
i-Fi 802.11, b/g/n |
Wi-Fi 802.11, a/ac/b/g/n/n 5GHz |
| Bluetooth |
phiên bản 5.0 |
phiên bản 5.0 |
| Thời Gian |
 |
 |
| Typec Usb |
(Không hỗ trợ micro-USB) |
(Không hỗ trợ micro-USB) |
| Kết Nối Usb |
Thiết bị lưu trữ lớn, sạc USB |
Thiết bị lưu trữ lớn, sạc USB |
| Hỗ Trợ Mạng |
4G (hỗ trợ các băng tần Ấn Độ), 3G, 2G |
4G (hỗ trợ các băng tần Ấn Độ), 3G, 2G |
| Gps |
với A-GPS |
với A-GPS, Glonass |
| Sim 1 |
Băng tần 4G: TD-LTE 2300 (băng tần 40) FD-LTE 1800 (băng tần 3) Băng tần 3G: UMTS 1900/2100/850/900 MHz2G Băng tần: GSM 1800/1900/850/900 MHz GPRS: Có sẵn EDGE: Có sẵn |
Băng tần 4G: TD-LTE 2300 (băng tần 40) / 2500 (băng tần 41) FD-LTE 2100 (băng tần 1) / 1800 (băng tần 3) / 850 (băng tần 5) Băng tần 3G: Băng tần UMTS 1900/2100/850/900 MHz2G : GSM 1800/1900/250/900 MHz GPRS: EDGE khả dụng: Có sẵn |
| Kích Thước Sim |
SIM1: Nano, SIM2: Nano |
SIM1: Nano SIM2: Nano |
| Sim 2 |
Băng tần 4G: TD-LTE 2300 (băng tần 40) FD-LTE 1800 (băng tần 3) Băng tần 3G: UMTS 1900/2100/850/900 MHz Băng tần 2G: GSM 1800/1900/850/900 MHz GPRS: Có sẵn EDGE: Có sẵn |
Băng tần 4G: TD-LTE 2300 (băng tần 40) / 2500 (băng tần 41) FD-LTE 2100 (băng tần 1) / 1800 (băng tần 3) / 850 (băng tần 5) Băng tần 3G: UMTS 1900/2100/850/900 MHz 2G Băng tần: GSM 1800/1900/850/900 MHz GPRS: Có sẵn EDGE: Có sẵn |
THÔNG TIN THÊM
| Thông số |
Xiaomi Redmi 9 |
Xiaomi Redmi Note 8 |
| Giá Bán |
Dự kiến: 4.490.000 đ |
4.390.000 đ |
Giá theo một số nhà bán hàng đang bán, giá có thể thay đổi khác với khi viết bài.
Xem thêm Trên tay Xiaomi Redmi Note 9 Pro: YouTube
1 Lượt thích